ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "có vẻ" 1件

ベトナム語 có vẻ
button1
日本語 ~そうだ
例文 Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
マイ単語

類語検索結果 "có vẻ" 1件

ベトナム語 đậu cô ve
button1
日本語 インゲン
例文 Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
マイ単語

フレーズ検索結果 "có vẻ" 10件

trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
Anh ấy có vết chàm ở tay.
彼は手に痣がある。
Trên mặt anh ấy có vết sẹo.
彼の顔に傷痕がある。
Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
Cô ấy có vẻ đẹp dịu dàng.
彼女には優しい美しさがある。
Theo tử vi, có vẻ như tôi và bạn gái không hợp nhau lắm
星占いによると彼女と僕はあまり相性がよくないようだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |