ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "có vẻ" 1件

ベトナム語 có vẻ
日本語 ~そうだ
例文 Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
マイ単語

類語検索結果 "có vẻ" 1件

ベトナム語 đậu cô ve
日本語 インゲン
例文 Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
マイ単語

フレーズ検索結果 "có vẻ" 6件

trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
雨が降りそうだが、傘を忘れた
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
この花は来月あたりに咲くだろう
Món ăn này có vẻ ngon
この料理はおいしいそうです
Đậu cô ve được xếp vào loại rau xanh
インゲンは、緑黄色野菜に分類される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |